--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ tâm
+
broken-hearted; crushed by grief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ tâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khổ tâm"
:
khai tâm
khóc thầm
khổ tâm
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
khổ tâm
:
broken-hearted; crushed by grief
+
can đảm
:
Courageouscan đảm chịu nỗi đau thươngto endure the grief courageouslyem bé can đảm dám đi đêm một mìnhthe little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
+
griffin
:
quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)
+
chowder
:
món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
+
zoology
:
động vật học